Page 540 - môc lôc
P. 540
284
Một số chỉ tiêu xã hội chủ yếu
Some key social indicators
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Chỉ số phát triển con người
Human develpment index 0,664 0,671 0,682 … …
Thu nhập bình quân đầu người một tháng
theo giá hiện hành (Nghìn đồng)
Monthly average income per capita
at current prices (Thous. dongs) 2757,3 2853,4 3025,7 3380,0 3582,5
Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều
2016-2020 (%)
Multi-dimensional poverty rate
2016-2020 (%) 8,08 7,03 5,82 - -
Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều
2021-2025 (%)
Multi-dimensional poverty rate
2021-2025 (%) - - 10,55 9,14 7,71
Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước
sạch qua hệ thống cấp nước tập trung (%)
Percentage of urban population provided
with clean water by centralized water
supply system (%) 93,02 95,00 95,00 95,2 95,3
Tỷ lệ dân số nông thôn sử dụng nước sạch
đáp ứng quy chuẩn (%)
Percentage of rural population using clean
water that meets standards (%) 57,14 58,41 59,42 61,48 64,96
Tỷ lệ dân số được sử dụng nguồn nước
hợp vệ sinh (%)
Percentage of population with access
to hygienic water (%) 98,50 96,86 97,33 97,65 97,82
529