Page 546 - môc lôc
P. 546

289
                     Một số chỉ tiêu thống kê về môi trƣờng
                     Some environmental indicators




                                                                              Sơ bộ
                                                              2021    2022     Prel.
                                                                               2023


          Tỷ lệ chất thải nguy hại được thu gom, xử lý (%)
          Rate of hazardous waste is collected, treated (%)   97,0    98,0     98,0
          Tỷ lệ chất thải rắn sinh hoạt được thu gom, xử lý (%)
          Rate of daily-life solid waste collected and treated (%)   84,5   87,7   90,0

          Tỷ lệ khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao
          đang hoạt động có hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt
          tiêu chuẩn môi trường (%) - Percentage of operating
          industrial parks, export processing zones, and high-tech
          parks with centralized wastewater treatment systems
          meeting environmental standards (%)                   -        -        -

          Tỷ lệ cụm công nghiệp đang hoạt động có hệ thống xử lý
          nước thải tập trung đạt tiêu chuẩn môi trường (%)
          Percentage of operating industrial clusters with centralized
          wastewater treatment systems meeting environmental
          standards (%)                                         -        -        -
















                                             535
   541   542   543   544   545   546   547   548   549   550   551