Page 538 - môc lôc
P. 538

282
                     Tỷ lệ xã/phƣờng/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế xã
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Rate of communes/wards meeting national health standard
                     by district

                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                                              Sơ bộ
                                              2019     2020    2021    2022    Prel.
                                                                               2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                     98,60   99,20   99,20   99,20   99,20

           TP. Đông Hà - Dong Ha city        100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

           TX. Quảng Trị - Quang Tri town    100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

           Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

           Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

           Huyện Gio Linh - Gio Linh district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

           Huyện Đakrông - Dakrong district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

           Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

           Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

           Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   85,63   93,75   93,75   93,75   93,75

           Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -       -       -       -       -






















                                             527
   533   534   535   536   537   538   539   540   541   542   543