Page 545 - môc lôc
P. 545
288
Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage
2019 2020 2021 2022 2023
Thiệt hại về ngƣời (Ngƣời)
Human losses (Person) 5 110 5 21 9
Số người chết và mất tích
Number of deaths and missing 3 57 3 4 6
Số người bị thương
Number of injured 2 53 2 17 3
Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
House damage (House)
Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
Number of collaped and swept houses 4 61 2 57 3
Nhà bị ngập nước, sạt lở, tốc mái, hư hại
Number of flooded, collaped, roof-ripped off
and damaged 69 3304 497 301 5209
Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
Agricultural damage (Ha)
Diện tích lúa bị thiệt hại
Damaged paddy areas 4733,5 5710,0 476,4 13784,3 6080,0
Diện tích hoa màu bị thiệt hại
Damaged vegetable areas 413,0 3757,0 452,9 3916,9 411,4
Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra
(Tỷ đồng) - Total disaster damage in
money (Bill. dongs) 458,3 4251,5 362,0 1173,4 162,5
534