Page 539 - môc lôc
P. 539

283                                                                   (*)
                     Số huy chƣơng thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
                     Number of sport medals gained in international competitions

                                                             ĐVT: Huy chương - Unit: Medal
                                                                              Sơ bộ
                                              2019    2020    2021     2022    Prel.
                                                                               2023


           Huy chƣơng Vàng - Gold medal          5       -        -       6       1
              Thế giới - World                   -       -        -       -       -

              Châu Á - Asia                      5       -        -       -       1

              Đông Nam Á - ASEAN                 -       -        -       6       -

           Huy chƣơng Bạc - Silver medal         2       -       1        1       1

              Thế giới - World                   -       -        -       -       -

              Châu Á - Asia                      2       -       1        -       -

              Đông Nam Á - ASEAN                 -       -        -       1       1

           Huy chƣơng Đồng - Bronze medal        3       -       1        -       -

              Thế giới - World                   -       -        -       -       -

              Châu Á - Asia                      2       -       1        -       -

              Đông Nam Á - ASEAN                 1       -        -       -       -
          (*)
             Chỉ tính số huy chương các giải thi đấu thể thao thành tích cao quốc tế chính thức (không tính thể thao
            khuyết tật)


















                                             528
   534   535   536   537   538   539   540   541   542   543   544