Page 542 - môc lôc
P. 542

285
                     (Tiếp theo) Thu nhập bình quân đầu ngƣời một tháng
                     theo giá hiện hành phân theo thành thị, nông thôn,
                     nguồn thu và theo nhóm thu nhập
                     (Cont.) Monthly average income per capita at current prices
                     by residence, income source and by income quintiles



                                                                              Sơ bộ
                                                  2018    2020   2021   2022   Prel.
                                                                               2023


                                                            Cơ cấu - Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL                        100,00  100,00  100,00  100,00  100,00

          Phân theo nguồn thu
          By income source

             Tiền lương, tiền công - Salary & wage   46,31   44,93   49,87   50,05   52,37

             Nông, lâm nghiệp và thủy sản
             Agriculture, forestry & fishing      17,69   19,35   18,88   18,54   16,85

             Phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
             Non-agriculture, forestry & fishing   24,00   23,27   21,31   22,44   22,90

             Thu từ nguồn khác - Others           12,01   12,45   9,94   8,97   7,88

























                                             531
   537   538   539   540   541   542   543   544   545   546   547