Page 486 - môc lôc
P. 486

254        Số nữ giáo viên và nữ học sinh
                     trong các trƣờng phổ thông
                     Number of female teachers and schoolgirls
                     of general schools

                                                       Năm học - School year

                                                                              Sơ bộ
                                               2019-  2020-  2021-   2022-     Prel.
                                               2020   2021    2022   2023     2023-
                                                                               2024

          SỐ NỮ GIÁO VIÊN (Người)
          NUMBER OF FEMALE TEACHERS (Person)    5687   5513   5344   5402      5450
           Tiểu học - Primary school           3086   3030    2849   2842      2936
              Công lập - Public                3048   2995    2805   2787      2879
              Ngoài công lập - Non-public        38     35      44     55        57
           Trung học cơ sở
           Lower secondary school              1707   1563    1581   1622      1595
              Công lập - Public                1691   1550    1559   1600      1574
              Ngoài công lập - Non-public        16     13      22     22        21
           Trung học phổ thông
           Upper secondary school               894    920     914    938       919
              Công lập - Public                 874    898     905    926       908
              Ngoài công lập - Non-public        20     22       9     12        11
          SỐ NỮ HỌC SINH (Học sinh)
          NUMBER OF SCHOOLGIRLS (Pupil)       63227   64045   65616   66320   67255
           Tiểu học - Primary school          28945   29391   31338   31660   31263
              Công lập - Public               28574   28967   30796   31100   30778
              Ngoài công lập - Non-public       371    424     542    560       485
           Trung học cơ sở                                          21595     22707
           Lower secondary school             20955   21630   21351
              Công lập - Public               20872   21489   21205   21418   22554
              Ngoài công lập - Non-public        83    141     146    177       153

           Trung học phổ thông
           Upper secondary school             13327   13024   12927   13065   13285
              Công lập - Public               13290   13002   12855   12963   13176
              Ngoài công lập - Non-public        37     22      72    102       109




                                             476
   481   482   483   484   485   486   487   488   489   490   491