Page 485 - môc lôc
P. 485
253
Số học sinh phổ thông
Number of pupils of general education
Năm học - School year
Sơ bộ
2019- 2020- 2021- 2022- Prel.
2020 2021 2022 2023 2023-
2024
Học sinh - Pupil
TỔNG SỐ - TOTAL 129114 131069 133850 134880 136927
Tiểu học - Primary school 60802 61543 65381 65831 64944
Công lập - Public 60001 60567 64189 64576 63892
Ngoài công lập - Non-public 801 976 1192 1255 1052
Trung học cơ sở - Lower secondary school 43186 44757 43903 44278 46817
Công lập - Public 42853 44338 43476 43822 46432
Ngoài công lập - Non-public 333 419 427 456 385
Trung học phổ thông - Upper secondary school 25126 24769 24566 24771 25166
Công lập - Public 24961 24570 24342 24511 24907
Ngoài công lập - Non-public 165 199 224 260 259
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 102,10 101,51 102,12 100,77 101,52
Tiểu học - Primary school 102,46 101,22 106,24 100,69 98,65
Công lập - Public 102,05 100,94 105,98 100,60 98,94
Ngoài công lập - Non-public 145,37 121,85 122,13 105,29 83,82
Trung học cơ sở - Lower secondary school 100,04 103,64 98,09 100,85 105,73
Công lập - Public 99,73 103,47 98,06 100,80 105,96
Ngoài công lập - Non-public 166,50 125,83 101,91 106,79 84,43
Trung học phổ thông - Upper secondary school 104,92 98,58 99,18 100,83 101,59
Công lập - Public 104,68 98,43 99,07 100,69 101,62
Ngoài công lập - Non-public 160,19 120,61 112,56 116,07 99,62
475