Page 484 - môc lôc
P. 484

252
                     (Tiếp theo) Số giáo viên phổ thông
                     (Cont.) Number of teachers of general education


                                                         Năm học - School year
                                                                              Sơ bộ
                                                   2019-   2020-   2021-   2022-  Prel.
                                                   2020   2021   2022   2023   2023-
                                                                               2024


                                                  Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %

                                                     Index (Previous year = 100) - %

          TỔNG SỐ - TOTAL                         101,61   99,12  99,48   99,83  101,25

           Tiểu học - Primary school              102,70  100,22  97,08   99,69  103,98
             Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
             Of which: Qualified teachers and higher degree   102,70   96,60  97,22   83,13  116,47

              Công lập - Public                   102,47  100,39  96,72   99,32  103,96

              Ngoài công lập - Non-public         125,71   86,36  131,58  126,00  104,76

           Trung học cơ sở - Lower secondary school   102,74   94,64  100,51  101,48   99,66

             Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
             Of which: Qualified teachers and higher degree   102,82   90,62  94,60  102,98  102,65

              Công lập - Public                   102,54   95,26  100,12  101,58   99,81

              Ngoài công lập - Non-public         116,22   55,81  141,67   94,12   87,50

           Trung học phổ thông - Upper secondary school   97,09  104,63  103,52   97,48   97,68

             Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
             Of which: Qualified teachers and higher degree   97,09   84,40  109,04  111,77   99,27

              Công lập - Public                    96,38  104,10  104,94   96,82   97,76

              Ngoài công lập - Non-public         150,00  130,00  48,72  152,63   93,10











                                             474
   479   480   481   482   483   484   485   486   487   488   489