Page 454 - môc lôc
P. 454

239
                     Khối lƣợng hàng hóa luân chuyển
                     phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
                     Volume of freight traffic by types of ownership
                     and by transport industry


                                                                              Sơ bộ
                                            2019    2020     2021     2022     Prel.
                                                                               2023

                                                 Nghìn tấn.km - Thous. tons.km
          TỔNG SỐ - TOTAL                 725251   703009   755875   816115   892055
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Nhà nước - State                    -        -       -        -        -
           Ngoài Nhà nước - Non-State     725251   703009   755875   816115   892055
              Tập thể - Collective             -        -       -        -        -
              Tư nhân - Private           248386   255037   298365   307272   331393
              Cá thể - Household          476865   447972   457510   508843   560662
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector             -        -       -        -        -
          Phân theo ngành vận tải
          By types of transportation
           Đường bộ - Road                725044   702495   755026   815711   891618
           Đường sông - Inland waterway        -        -       -        -        -
           Đường biển - Maritime             207     514      849      404      437

                                              Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
                                                 Index (Previous year = 100) - %
          TỔNG SỐ - TOTAL                 105,42    96,93   107,52   107,97   109,31
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Nhà nước - State                    -        -       -        -        -
           Ngoài Nhà nước - Non-State     105,42    96,93   107,52   107,97   109,31
              Tập thể - Collective             -        -       -        -        -
              Tư nhân - Private           108,43   102,68   116,99   102,99   107,85
              Cá thể - Household          103,91    93,94   102,13   111,22   110,18
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector             -        -       -        -        -
          Phân theo ngành vận tải
          By types of transportation
           Đường bộ - Road                 105,5    96,89   107,48   108,04   109,31
           Đường sông - Inland waterway        -        -       -        -        -
           Đường biển - Maritime           27,39   248,31   165,18    47,59   108,17

                                             445
   449   450   451   452   453   454   455   456   457   458   459