Page 453 - môc lôc
P. 453

238        Khối lƣợng hàng hóa vận chuyển
                     phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
                     Volume of freight carried by types of ownership
                     and by transport industry
                                                                              Sơ bộ
                                                     2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                               2023


                                                          Nghìn tấn - Thous. tons
          TỔNG SỐ - TOTAL                           9575,0  9282,0 10068,0 10950,0 12027,2
          Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
           Nhà nước - State                             -      -     -      -     -
           Ngoài Nhà nước - Non-State               9575,0  9282,0 10068,0 10950,0 12027,2
              Tập thể - Collective                      -      -     -      -     -
              Tư nhân - Private                     2905,0  2980,0  3230,0  3523,0  3621,2
              Cá thể - Household                    6670,0  6302,0  6838,0  7427,0  8406,0
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector                      -      -     -      -     -
          Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
           Đường bộ - Road                          9567,6  9263,7 10032,6 10935,0 12012,0
           Đường sông - Inland waterway                 -      -     -      -     -
           Đường biển - Maritime                      7,4   18,3   35,4   15,0   15,2

                                                    Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
                                                       Index (Previous year = 100) - %
          TỔNG SỐ - TOTAL                           105,68   96,94  108,47  108,76  109,84
          Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
           Nhà nước - State                             -      -     -      -     -
           Ngoài Nhà nước - Non-State               105,68   96,94  108,47  108,76  109,84
              Tập thể - Collective                      -      -     -      -     -
              Tư nhân - Private                     107,79  102,58  108,39  109,07  102,79
              Cá thể - Household                    104,79   94,48  108,51  108,61  113,18
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector                      -      -     -      -     -
          Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
           Đường bộ - Road                          105,90   96,82  108,30  108,99  109,85
           Đường sông - Inland waterway                 -      -     -      -     -
           Đường biển - Maritime                     29,13  247,30  193,44   42,37  101,33


                                             444
   448   449   450   451   452   453   454   455   456   457   458