Page 450 - môc lôc
P. 450
235
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
Turnover of transport, storage
and transportation supporting servies
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Triệu đồng - Mill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 1690904 1767596 1722591 1902828 2095806
Phân theo loại hình vận tải
By types of transport
Vận tải hành khách - Passenger transport 331015 289805 200591 229889 252491
Vận tải hàng hóa - Freight transport 1170081 1173126 1240066 1338514 1478959
Bốc xếp, kho bãi - Storage 14617 964 836 10356 11227
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
Transportation supporting services 175191 303701 281098 324069 353129
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Vận tải đường bộ - Road 1499240 1458166 1433046 1565150 1727933
Vận tải đường thủy - Inland waterway 1856 4765 7611 3253 3517
Bốc xếp, kho bãi - Storage 14617 964 836 10356 11227
Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác - Others 175191 303701 281098 324069 353129
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo loại hình vận tải
By types of transport
Vận tải hành khách - Passenger transport 19,58 16,40 11,64 12,08 12,05
Vận tải hàng hóa - Freight transport 69,20 66,37 71,99 70,35 70,56
Bốc xếp, kho bãi - Storage 0,86 0,05 0,05 0,54 0,54
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
Transportation supporting services 10,36 17,18 16,32 17,03 16,85
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Vận tải đường bộ - Road 88,67 82,49 83,19 82,26 82,44
Vận tải đường thủy - Inland waterway 0,11 0,28 0,44 0,17 0,17
Bốc xếp, kho bãi - Storage 0,86 0,05 0,05 0,54 0,54
Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác - Others 10,36 17,18 16,32 17,03 16,85
441