Page 459 - môc lôc
P. 459
Biểu Trang
Table Page
255 Số giáo viên phổ thông năm học 2023-2024
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of teachers of general education in school year 2023-2024
by district 477
256 Số học sinh phổ thông năm học 2023-2024
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of pupils of general education in school year 2023-2024
by district 478
257 Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông
bình quân một lớp học phân theo loại hình và theo cấp học
Average number of pupils per teacher and average number of pupils
per class by types of ownership and by grade 479
258 Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và theo giới tính
Enrolment rate of general education by grade and by sex 480
259 Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2022-2023
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Percentage of graduates of upper secondary education
in school year 2022-2023 by district 481
260 Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
Number of schools and teachers of professional secondary education 482
261 Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
Number of pupil of professional secondary education 483
262 Số trường, số giáo viên cao đẳng
Number of colleges, number of teachers in colleges 484
263 Số sinh viên cao đẳng
Number of students in colleges 485
264 Số trường, số giảng viên đại học
Number of universities, teachers in universities 486
265 Số sinh viên đại học
Number of students in universities 487
266 Số tổ chức khoa học và công nghệ
Number of scientific and technological organizations 488
267 Chi cho nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ
Spending on research and development of science and technology 490
450