Page 452 - môc lôc
P. 452
237
Số lƣợt hành khách luân chuyển
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
Number of passengers traffic by types of ownership
and by transport industry
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Nghìn ngƣời.km - Thous. persons.km
TỔNG SỐ - TOTAL 694941 603834 551404 614464 665462
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 694941 603834 551404 614464 665462
Tập thể - Collective - - - - -
Tư nhân - Private 148943 124598 124718 138587 146972
Cá thể - Household 545998 479236 426686 475877 518490
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
Đường bộ - Road 694941 603834 551306 614428 665423
Đường sông - Inland waterway - - - - -
Đường biển - Maritime - - 98 36 39
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 106,88 86,89 91,32 111,44 108,30
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 106,88 86,89 91,32 111,44 108,30
Tập thể - Collective - - -
Tư nhân - Private 106,28 83,65 100,10 111,12 106,05
Cá thể - Household 107,05 87,77 89,03 111,53 108,95
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
Đường bộ - Road 106,88 86,89 91,30 111,45 108,30
Đường sông - Inland waterway - - - - -
Đường biển - Maritime - - - 36,73 108,33
443