Page 451 - môc lôc
P. 451
236 Số lƣợt hành khách vận chuyển
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
Number of passengers carried by types of ownership
and by transport industry
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Nghìn ngƣời - Thous. persons
TỔNG SỐ - TOTAL 7794 6714 6350 7136 7775
Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 7794 6714 6350 7136 7775
Tập thể - Collective - - -
Tư nhân - Private 2167 1351 1062 1189 1264
Cá thể - Household 5627 5363 5288 5947 6511
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
Đường bộ - Road 7794 6714 6347 7135 7774
Đường sông - Inland waterway - - - - -
Đường biển - Maritime - - 3 1 1
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 104,11 86,14 94,58 112,38 108,95
Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 104,11 86,14 94,58 112,38 108,95
Tập thể - Collective - - - - -
Tư nhân - Private 105,19 62,34 78,61 111,96 106,28
Cá thể - Household 103,70 95,31 98,60 112,46 109,48
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải - By types of transportation
Đường bộ - Road 104,11 86,14 94,53 112,42 108,95
Đường sông - Inland waterway - - - - -
Đường biển - Maritime - - - 33,33 110,00
442