Page 297 - môc lôc
P. 297

116        (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế

                     cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản tại thời điểm
                     31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of female employees in the non-farm
                     individual business establishments as of annual 31 Dec.
                     by kinds of economic activity

                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                              Sơ bộ
                                                 2019   2020   2021    2022    Prel.
                                                                               2023

          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                 1035    990    932    1016     944
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   79   86   80   88   86

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   594   487   408   514   483
          Giáo dục và đào tạo - Education and training   255   229   270   281   235

          Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
          Human health and social work activities   165   134   175     168     158


          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation      400    288    247     302     291

          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities               2035   1863   2126    2340    2194

























                                             292
   292   293   294   295   296   297   298   299   300   301   302