Page 296 - môc lôc
P. 296

116
                     Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông,
                     lâm nghiệp và thủy sản tại thời điểm 31/12 hàng năm
                     phân theo ngành kinh tế
                     Number of female employees in the non-farm individual
                     business establishments as of annual 31 Dec.
                     by kinds of economic activity

                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                              Sơ bộ
                                                 2019   2020    2021    2022   Prel.
                                                                               2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                       38862   38276   39935   42103   40044
          Công nghiệp và xây dựng
          Industry and construction              6180   5181    5627    5937   5238
          Khai khoáng - Mining and quarrying       16       -      1       -      -

          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                          5584   4628    5026    5262   4538

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
          hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                  161    109     165    162     186
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   -   -      -       -      -
          Xây dựng - Construction                 419    444     435    513     514

          Thƣơng mại, dịch vụ - Trade, service   32682   33095   34308   36166   34806
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles              16202   19168   19640   20434   19787
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   299   216   241   306   279
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   11399   9534   10105   10649   10259
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication           190     71      60     45      60
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   29   29   24     23      30



                                             291
   291   292   293   294   295   296   297   298   299   300   301