Page 292 - môc lôc
P. 292
113
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of non-farm individual business establishments
as of annual 31 Dec. by district
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 48766 47792 48626 48827 47443
TP. Đông Hà - Dong Ha city 10956 10625 10802 10693 10495
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 3133 2832 3082 3048 2592
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 6552 6513 6334 6515 6539
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 4933 4895 4825 4793 4505
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 5553 5968 6048 6244 6286
Huyện Đakrông - Dakrong district 1506 1552 1620 1625 1648
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 3547 3329 3449 3512 3473
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 5620 5623 6021 5985 5825
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 6958 6445 6435 6402 6071
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district 8 10 10 10 9
287