Page 294 - môc lôc
P. 294
114 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2339 2140 2027 2034 1977
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 233 244 194 196 184
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 1414 1284 1264 1210 1174
Giáo dục và đào tạo - Education and training 283 268 321 368 299
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 275 259 317 329 302
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 640 543 511 605 615
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 3010 3223 3534 3767 3523
289