Page 293 - môc lôc
P. 293

114
                     Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
                     phi nông, lâm nghiệp và thủy sản tại thời điểm 31/12
                     hàng năm phân theo ngành kinh tế
                     Number of employees in the non-farm individual
                     business establishments as of annual 31 Dec.
                     by kinds of economic activity

                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                              Sơ bộ
                                                  2019   2020    2021   2022    Prel.
                                                                               2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                        72768   69579   73190   73566   69479
          Công nghiệp và xây dựng
          Industry and construction              21773   20102   21134   19704   17947
          Khai khoáng - Mining and quarrying       212    119    114      50     78
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                          11856   11096   12033   12121   11092
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
          hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning supply   399   320   546   497   498
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
          xử lý rác thải, nước thải - Water supply;
          sewerage, waste management and remediation
          activities                                 -      -       -      -      -

          Xây dựng - Construction                 9306   8567    8441   7036   6279
          Thƣơng mại, dịch vụ - Trade, service   50995   49477   52056   53862   51532
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles               26436   25666   27010   27512   26414
          Vận tải, kho bãi
          Transportation and storage              2816   2838    2968   2980   2788

          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   13051   12721   13687   14656   14045
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication            426    215    148     134    142
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   72   76   75      71     69



                                             288
   288   289   290   291   292   293   294   295   296   297   298