Page 291 - môc lôc
P. 291

112
                     (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                     và thủy sản tại thời điểm 31/12 hàng năm
                     phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of non-farm individual business
                     establishments as of annual 31 Dec. by kinds of economic
                     activity

                                                            ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                              Sơ bộ
                                                  2019   2020   2021    2022   Prel.
                                                                               2023

          Hoạt động chuyên môn, khoa học
          và công nghệ - Professional, scientific
          and technical activities                 155    151    131     132    128

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   854   847   792   796   772

          Giáo dục và đào tạo - Education and training   123   135   134   133   129
          Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
          Human health and social work activities   160   160    156     156    149
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation       393    342    304     305    296

          Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   2660   2762   2924   2933   2841





























                                             286
   286   287   288   289   290   291   292   293   294   295   296