Page 287 - môc lôc
P. 287

109
                     Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
                     của doanh nghiệp đang hoạt động
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Average fixed asset per employee of acting enterprise
                     by district


                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                              2018     2019    2020    2021    2022


          TỔNG SỐ - TOTAL                     385,5   442,1   646,3   1066,6   1436,4

          TP. Đông Hà - Dong Ha city          338,2   433,8   450,3   452,1   493,0


          TX. Quảng Trị - Quang Tri town      115,1   147,7   160,5   150,0   150,1

          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   255,6   269,3   382,0   459,1   344,8


          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   399,4   398,7   1043,3   5598,7  10562,2

          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   605,1   555,4   1085,3   1709,4   1666,5


          Huyện Đakrông - Dakrong district    833,2   1422,0   6501,0   6245,6   8468,7

          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      462,9   407,0   411,6   188,6   556,0

          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   1041,1   908,6   923,7   942,4   766,2


          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   296,8   242,7   304,1   282,0   290,4

          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -   342,2   222,2















                                             282
   282   283   284   285   286   287   288   289   290   291   292