Page 290 - môc lôc
P. 290
112
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 48766 47792 48626 48827 47443
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction 9724 9151 9467 9516 9254
Khai khoáng - Mining and quarrying 126 106 47 50 51
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 7713 7051 7172 7207 7015
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 201 179 357 360 345
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
xử lý rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities - - - - -
Xây dựng - Construction 1684 1815 1891 1899 1843
Thƣơng mại, dịch vụ - Trade, service 39042 38641 39159 39311 38189
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 21852 21430 21666 21776 21175
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 2321 2523 2565 2578 2508
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 8153 8090 8434 8454 8196
Thông tin và truyền thông
Information and communication 332 179 111 112 107
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 61 57 57 57 55
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1978 1965 1885 1879 1833
285