Page 286 - môc lôc
P. 286

108
                     (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân
                     1 lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
                     phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Average fixed asset per employee
                     of acting enterprises by kinds of economic activity

                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                    2018   2019   2020   2021   2022

          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   66,5   68,9   73,1   99,6   87,0
          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   87,0   95,0   139,4   159,4   79,0
          Giáo dục và đào tạo - Education and training   81,7   94,1   250,0   321,2   347,8

          Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
          Human health and social work activities   68,2   65,1   77,2   79,2   91,7
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation       263,1   463,3   252,9   205,3   442,5

          Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   28,9   24,2   26,6   34,0   29,0
          Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ gia
          đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu
          dùng của hộ gia đình - Activities of households as
          employers; undifferentiated goods and services-
          producing activities of households for own use   -   -     -     -      -

























                                             281
   281   282   283   284   285   286   287   288   289   290   291