Page 285 - môc lôc
P. 285

108
                     Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
                     của doanh nghiệp đang hoạt động
                     phân theo ngành kinh tế
                     Average fixed asset per employee of acting enterprises
                     by kinds of economic activity

                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                  2018   2019    2020   2021   2022


          TỔNG SỐ - TOTAL                         385,5   442,1   646,3  1066,6  1436,4
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing       896,9  1000,3  1099,8  1245,5  1444,9
          Khai khoáng - Mining and quarrying      354,3   353,5   488,8   455,5   454,9
          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   367,2   330,8   326,6   298,5   323,2

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
          hơi nước và điều hòa không khí - Electricity,
          gas, steam and air conditioning supply   4366,8  11194,9  22153,4  26030,4  46741,0
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   320,8   316,4   311,6   165,1   294,5
          Xây dựng - Construction                 405,6   420,4   569,7   493,5   696,2

          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
          and retail trade; repair of motor vehicles and
          motorcycles                             218,2   224,1   269,4   305,2   290,3
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   988,0  1138,3  1268,6  1343,8  1365,4

          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   450,6   509,8   724,1   760,4   902,4

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication            27,4    9,5   22,0   77,7   14,0
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   35,1   11,6   15,2   10,4   11,2
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                  153,1   188,7   976,5   763,6   707,7








                                             280
   280   281   282   283   284   285   286   287   288   289   290