Page 284 - môc lôc
P. 284
107
Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo loại hình doanh nghiệp
Average fixed asset per employee of acting enterprises
by types of enterprise
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 385,5 442,1 646,3 1066,6 1436,4
Doanh nghiệp Nhà nƣớc
State owned enterprise 964,3 1034,6 1182,7 1144,2 1155,2
DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned 1362,4 1588,2 1169,6 1721,5 1775,3
DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned 792,0 796,6 887,7 809,5 793,8
Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
Non-State enterprise 314,4 383,1 640,6 1165,4 1619,3
Tư nhân - Private 162,2 158,2 198,9 190,2 306,3
Công ty hợp danh - Collective name - 262,8 27,5 1109,5 148,1
Công ty TNHH - Limited Co. 244,6 253,6 357 604,4 992,9
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 89,2 106,3 462,4 510,3 580,9
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 441,0 616,3 1141,3 2152,5 2847,6
Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment enterprise 298,0 240,3 209,1 217,2 232,2
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 289,7 231,6 183,7 191,7 191,8
DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture 312,4 260,7 284,2 285,0 316,0
279