Page 283 - môc lôc
P. 283
106
Tỷ suất lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo huyện/thị xã/thành phố
Profit rate before taxes of acting enterprises by district
Đơn vị tính - Unit: %
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 1,20 1,67 0,16 1,72 1,37
TP. Đông Hà - Dong Ha city -0,43 -0,04 -0,11 1,07 0,16
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 0,26 0,11 -0,01 -0,15 0,76
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district -0,48 0,69 -0,03 1,24 0,91
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district -0,15 0,28 1,14 1,27 3,10
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 2,63 1,18 2,06 5,73 3,22
Huyện Đakrông - Dakrong district 28,33 37,20 -5,77 13,71 12,99
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 0,43 -0,20 0,20 0,31 0,12
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district -8,91 -1,56 -2,62 -2,72 -3,38
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 4,10 2,43 -0,18 1,42 1,71
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - -0,50 -18,18 -100,00
278