Page 281 - môc lôc
P. 281

105
                     Tỷ suất lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
                     đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                     Profit rate before taxes of acting enterprises
                     by kinds of economic activity

                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                   2018   2019   2020   2021   2022


          TỔNG SỐ - TOTAL                           1,20   1,67   0,16   1,72   1,37

          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing         8,96   4,30   4,12   4,21   12,91
          Khai khoáng - Mining and quarrying        8,16   5,49   6,11   9,62   9,53
          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   2,30   1,78   1,88   3,12   1,81

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
          hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning supply   8,02   -4,67   -7,38   15,75   11,09
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   6,69   7,72   11,77   11,44   11,73
          Xây dựng - Construction                   8,85   11,98   -0,37   0,72   0,50

          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
          and retail trade; repair of motor vehicles and
          motorcycles                              -0,60   -0,47   -0,41   -0,19   -0,38

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   -7,13   -4,44   -6,22   0,47   -9,56
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   -10,08  -12,77  -20,71  -21,47   -3,77
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication             4,26   0,00   -4,55   0,00  -11,11
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   10,09   -6,40   0,00   -2,38   2,13
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                    0,43   1,47   -0,16   0,67   14,43
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   0,67   0,96   2,12   1,46   1,30



                                             276
   276   277   278   279   280   281   282   283   284   285   286