Page 280 - môc lôc
P. 280

104        Tỷ suất lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
                     đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
                     Profit rate before taxes of acting enterprises
                     by types of enterprise
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                2018    2019    2020   2021    2022


          TỔNG SỐ - TOTAL                        1,20    1,67   0,16    1,72   1,37

          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise                 2,50    2,51   2,88    4,67   1,78
             DN 100% vốn Nhà nước
             100% capital State owned            1,48    1,69   1,50    1,52   1,11
             DN hơn 50% vốn Nhà nước
             Over 50% capital State owned        3,39    3,21   4,60    8,81   2,84

          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise                   0,70    1,30   -0,36   1,33   1,19

             Tư nhân - Private                  -0,35   -1,08   -0,82   -0,05   -0,72
             Công ty hợp danh - Collective name     -      -    5,63    1,46   9,28

             Công ty TNHH - Limited Co.          0,98    1,91   -0,53   0,19   -0,34
             Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
             Joint stock Co. having capital of State   2,26   7,82   3,17   2,15   0,94
             Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
             Joint stock Co. without capital of State   0,03   -0,41   -0,20   4,76   5,33

          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise          6,67    5,58   4,56    3,02   3,36

             DN 100% vốn nước ngoài
             100% foreign capital                5,84    5,43   5,70    3,24   2,83

             DN liên doanh với nước ngoài
             Joint venture                       9,51    6,09   1,37    2,12   4,54










                                             275
   275   276   277   278   279   280   281   282   283   284   285