Page 108 - môc lôc
P. 108

44
                 Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
                 theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                 (Năm trước = 100)
                 Index of gross regional domestic product at constant 2010
                 prices by kinds of economic activity (Previous year = 100)

                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                2019   2020    2021    2022   Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                     107,64   103,73   106,57   107,22   106,68

          Phân theo ngành kinh tế
          By kinds of economic activity
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   106,11   101,90   103,21   101,07   105,41
          Khai khoáng - Mining and quarrying   113,42   112,43   97,13   97,39   98,6
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                       115,91   104,69   108,57   106,42   107,78
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
          nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                              119,00   106,77   153,24   177,39   121,93
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
          waste management and remediation activities   100,48   128,67   80,81   95,51   105,85
          Xây dựng - Construction             110,35   107,67   116,39   105,78   103,97
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles            110,93   103,49   103,25   109,12   110,75
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   106,35   98,61   96,27   108,62   107,3
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   108,52   81,98   96,05   116,77   118,24
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication       106,09   105,88   99,94   107,29   100,6
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   106,49   106,64   110,7   108,31   107,09
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities              103,01   105,01   106,55   104,18   103,64
          Hoạt động chuyên môn, khoa học
          và công nghệ - Professional, scientific
          and technical activities            107,23   106,36   105,86   106,09   106,01



                                             113
   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113