Page 104 - môc lôc
P. 104

42
                 Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                 phân theo ngành kinh tế
                 Structure of gross regional domestic product at current prices
                 by kinds of economic activity

                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                 2019    2020   2021   2022   Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Phân theo ngành kinh tế
          By kinds of economic activity

          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing      21,14   22,14   21,00   19,54   19,02
          Khai khoáng - Mining and quarrying      1,05   1,12   1,00    0,89   0,85

          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   9,53   9,44   9,39   9,30   9,03
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning supply   3,28   2,68   5,30   8,51   9,60
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
          waste management and remediation activities   0,37   0,45   0,33   0,28   0,27
          Xây dựng - Construction                10,76   11,00   12,28   12,48   11,80
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles               11,72   11,82   11,18   11,21   11,5

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   2,55   2,40   2,08   2,1   2,14
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   3,41   2,68   2,38   2,66   3,02
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication           5,26   5,03   4,49    4,34   4,32
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   4,14   4,13   4,19   4,15   4,20
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                  4,10   4,13   3,91    3,68   3,80
          Hoạt động chuyên môn, khoa học
          và công nghệ - Professional, scientific
          and technical activities                1,59   1,64   1,56    1,48   1,45


                                             109
   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109