Page 105 - môc lôc
P. 105
37
Năng suất lao động xã hội
phân theo ngành kinh tế
Labour productivity by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng/lao động - Unit: Mill.dongs/person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 93,7 100,1 116,7 134,0 148,8
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 44,4 49,7 58,0 61,5 65,6
Khai khoáng - Mining and quarrying 306,7 321,3 314,0 338,3 346,6
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 99,8 107,3 115,1 117,8 126,1
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply 786,8 687,2 777,1 2539,0 3574,6
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 141,6 168,5 124,8 124,8 137,9
Xây dựng - Construction 126,7 127,6 159,6 179,9 189,9
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 72,8 81,4 88,0 95,0 104,4
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 78,3 73,3 76,1 79,7 92,5
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 59,9 54,9 56,5 69,7 82,9
Thông tin và truyền thông
Information and communication 716,9 964,0 950,2 748,7 745,8
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 386,1 402,4 449,4 778,7 913,1
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 7188,3 7732,0 8010,2 1856,1 5569,1
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 727,0 767,3 742,5 638,7 623,8
103