Page 113 - môc lôc
P. 113
47
Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước
Structure of State budget revenue
Đơn vị tính - Unit: %
2019 2020 2021 2022 Sơ bộ
Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TOTAL
BUDGET REVENUE 21,75 20,71 29,25 24,44 18,57
Trong đó - Of which:
Thu nội địa - Domestic revenue 18,46 18,26 21,61 20,85 13,51
Thu từ doanh nghiệp Nhà nước Revenue
from state owned enterprise 1,92 1,78 1,45 1,52 1,19
Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài - Revenue from FDI enterprise 0,13 0,23 0,42 0,32 0,21
Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
Revenue from non state economics 4,91 4,20 5,59 5,39 5,48
Lệ phí trước bạ - Registration fee 1,11 0,93 1,34 1,43 0,76
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax 0,00 0,00 0,00 0,00 0,01
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Non-agricultural land use tax 0,04 0,03 0,04 0,06 0,06
Thuế thu nhập cá nhân
Revenue from personal income tax 0,63 0,61 0,99 1,04 0,66
Thuế bảo vệ môi trường
Revenue from environment protection 1,92 2,68 2,55 1,38 0,93
Thu phí, lệ phí - Charge, fee 0,43 0,36 0,41 0,41 0,55
Tiền sử dụng đất - Land use tax 5,83 6,21 6,95 6,86 1,58
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
Revenue from natural resouces exploring
rights 0,11 0,11 0,11 0,12 0,12
Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết Revenue
from lottery activities 0,26 0,22 0,22 0,20 0,27
118