Page 107 - môc lôc
P. 107
38
Thu nhập bình quân của lao động
đang làm việc phân theo ngành kinh tế
Average income of employed population
by kinds of economic activity
ĐVT: Nghìn đồng/tháng - Unit: Thousand dongs/month
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 4259,2 4035,9 4614,0 5236,8 5617,5
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 2823,3 2838,0 3089,6 3497,2 3617,2
Khai khoáng - Mining and quarrying 5667,4 5988,5 5480,3 6462,6 5715,1
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 4914,6 5618,0 5383,6 5765,3 6506,1
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 10208,6 9514,2 9031,0 8928,0 10086,3
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 5533,5 5359,8 4806,0 5300,5 7889,8
Xây dựng - Construction 5833,4 5528,6 6848,0 7501,6 7822,3
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 5680,6 4934,9 6357,0 6878,8 7110,1
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 6836,3 5927,7 5985,4 7295,5 8886,8
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 4317,9 3750,4 4440,3 5182,2 5825,3
Thông tin và truyền thông
Information and communication 7779,3 8379,3 10581,1 8133,8 10984,1
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 8342,4 8098,9 9470,7 9911,1 10330,7
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 7896,6 8866,8 9150,0 7408,6 7115,6
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 8649,6 5885,1 8109,7 7753,7 9608,5
105