Page 106 - môc lôc
P. 106

43
                 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                 phân theo ngành kinh tế
                 Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                 by kinds of economic activity
                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                               2019    2020    2021    2022   Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023

           TỔNG SỐ - TOTAL                 19120218  19834086 21137731 22663563 24177205

           Phân theo ngành kinh tế
           By kinds of economic activity
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing   4193638  4273117  4410079  4457055  4698326
           Khai khoáng - Mining and quarrying   204129   229501   222908   217084   214053
           Công nghiệp chế biến, chế tạo
           Manufacturing                    1627207  1703597  1849619  1968347  2121502
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
           nóng, hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning
           supply                            361016   385451   590664  1047791  1277553
           Cung cấp nước; hoạt động quản lý
           và xử lý rác thải, nước thải - Water supply,
           sewerage, waste management
           and remediation activities         74570   95949   77536   74058   78389
           Xây dựng - Construction          2293578  2469432  2874198  3040403  3161065
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
           xe máy và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor
           vehicles and motorcycles         1818295  1881695  1942783  2119868  2347859
           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   536404   528964   509220   553130   593507

           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   657001   538617   517350   604113   714292
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication    1645576  1742338  1741230  1868090  1879347
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   892812   952126  1054014  1141639  1222589

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities            772592   811297   864442   900590   933332
           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ - Professional, scientific
           and technical activities          329396   350338   370856   393450   417093

                                             111
   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111