Page 106 - môc lôc
P. 106
37 (Tiếp theo) Năng suất lao động xã hội
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Labour productivity by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng/lao động - Unit: Mill.dongs/person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 124,5 100,0 93,7 123,7 118,8
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý Nhà nước, ANQP và bảo đảm
xã hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
socio-political organizations;public administration
and defence; compulsory security 150,2 155,6 171,3 178,0 192,5
Giáo dục và đào tạo - Education and training 132,6 142,1 148,8 159,7 170,2
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 172,8 208,4 264,6 191,3 185,7
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 98,1 119,1 117,7 127,5 147,9
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 67,5 55,4 61,0 67,5 72,1
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-producing
activities of households for own use 18,9 16,1 14,9 12,6 11,6
104