Page 102 - môc lôc
P. 102

32      Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm

                  phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
                  Annual employed population at 15 years of age and above
                  by occupation and by status in employment

                                                            Đơn vị tính: Người - Unit: Person
                                                                              Sơ bộ
                                                 2019    2020   2021    2022   Prel.
                                                                               2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                      340414  336317  321345  326420  327016

          Phân theo nghề nghiệp - By occupation

          Nhà lãnh đạo - Leaders/managers        4792    4708   4752    4945   5277
          Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
          High level professionals              25753   25560   25886   26938   27593
          Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
          Mid-level professionals               10206    9753   10120   12627   11976
          Nhân viên - Clerks                     6193    6036   6350    6102   7344
          Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng
          Personal services, protective workers
          and sales worker                      55576   53847   56558   67132   65678

          Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
          Skilled agricultural, forestry and fishery workers   23828   20441   19834   18361   20911

          Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
          Craft and related trade workers       41305   42889   40147   38756   42952

          Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
          Plant and machine operators and assemblers   21605   23560   25886   23437   23832
          Nghề giản đơn - Unskilled occupations   150387  148673  130892  127126  120247

          Khác - Other                            769     850    920     996   1206
          Phân theo vị thế việc làm
          By status in employment
          Làm công ăn lương - Wage worker      116422  115020  117280  121287  121053

          Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh - Employer   6127   6054   6282   6552   6844
          Tự làm - Own account worker          163058  161096  147458  149090  152273

          Lao động gia đình - Unpaid familly worker   54807   54147   50325   49491   46846



                                             100
   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107