Page 102 - môc lôc
P. 102

41
                 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                 phân theo ngành kinh tế
                 Gross regional domestic product at current prices
                 by kinds of economic activity

                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                               2019    2020    2021    2022   Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                   31888677 33681843 37509896 42341519 46431405
          Phân theo ngành kinh tế
          By kinds of economic activity
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   6742108  7457584  7876509  8272748  8829610
          Khai khoáng - Mining and quarrying   334954   376597   373695   376741   395147
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                      3040110  3178099  3523104  3937405  4192615
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                             1046411   903005  1989384  3602673  4459312
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
          waste management and remediation activities   116518   150682   122296   117497   126060
          Xây dựng - Construction            3430612  3705242  4606244  5285619  5477017
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles           3738319  3982166  4195185  4746870  5337835

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   811095   809206   779678   887516   995458
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   1085717   900776   894458  1127015  1403831
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication      1675478  1692782  1682823  1836908  2007259
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   1319999  1389547  1571860  1755919  1951138
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities             1308276  1391759  1465873  1557781  1761216

          Hoạt động chuyên môn, khoa học
          và công nghệ - Professional, scientific
          and technical activities            507430   552446   585820   626333   672142


                                             107
   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107