Page 34 - Niên giám
P. 34

4
                           Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất
                           và theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2021)
                           Structure of used land use by types of land and by district
                           (As of 31/12/2021)
                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                                       Tổng              Trong đó - Of which
                                                      diện tích
                                                       Total    Đất sản xuất  Đất lâm  Đất chuyên   Đất ở
                                                       area   nông nghiệp   nghiệp   dùng   Homestead
                                                              Agricultural   Forestry    Specially   land
                                                              production   land   used land
                                                                 land


                        TỔNG SỐ - TOTAL               100,00    25,99    61,42     4,36      0,99

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city    100,00    20,67    31,41    19,84     10,27

                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town   100,00   12,26   63,96    6,98      2,91

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   100,00   31,45   53,89   6,04   1,06

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   100,00   30,02   64,50   1,58   0,49


                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   100,00   36,46   46,07   7,13   1,11

                        Huyện Đakrông - Dakrong district   100,00   12,41   80,11   0,91     0,27

                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district   100,00   30,65   53,09    9,24      1,28


                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   100,00   31,77   45,20   7,28   1,66

                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   100,00   28,20   53,88   6,43   1,39

                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district   100,00     -    71,74    14,32      0,57











                                                            32
   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38   39