Page 32 - Niên giám
P. 32
2
Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2021)
Land use (As of 31/12/2021)
Tổng số Cơ cấu
Total (Ha) Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 470123 100,00
Đất nông nghiệp - Agricultural land 414280 88,12
Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land 122194 25,99
Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land 69092 14,70
Đất trồng lúa - Paddy land 29386 6,25
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising - -
Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land 39706 8,45
Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land 53102 11,29
Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees 288736 61,42
Rừng sản xuất - Productive forest 142275 30,26
Rừng phòng hộ - Protective forest 81137 17,26
Rừng đặc dụng - Specially used forest 65325 13,90
Đất nuôi trồng thủy sản - Water surface land for fishing 3051 0,65
Đất làm muối - Land for salt production 10 0,00
Đất nông nghiệp khác - Others 288 0,06
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land 43315 9,21
Đất ở - Homestead land 4654 0,99
Đất ở đô thị - Urban 1554 0,33
Đất ở nông thôn - Rural 3100 0,66
Đất chuyên dùng - Specially used land 20494 4,36
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
Land used by offices and non-profit agencies 1183 0,25
Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land 1717 0,37
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Land for non-agricultural production and business 1766 0,38
Đất có mục đích công cộng - Public land 15827 3,37
Đất tôn giáo, tín ngƣỡng - Religious land 484 0,02
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery 4927 1,05
Đất sông suối và mặt nƣớc chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces 12746 2,71
Đất phi nông nghiệp khác - Others 11 0,00
Đất chưa sử dụng - Unused land 12527 2,67
Đất bằng chƣa sử dụng - Unused flat land 5692 1,21
Đất đồi núi chƣa sử dụng - Unused mountainous land 6810 1,45
Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain 26 0,01
30