Page 35 - Niên giám
P. 35

5
                           Chỉ số biến động diện tích đất năm 2021 so với năm 2020
                           phân theo loại đất và theo huyện/thị xã/thành phố
                           (Tính đến 31/12)
                           Change in natural land area index in 2021 compared to 2020
                           by types of land and by district (As of 31/12)
                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                                        Tổng             Trong đó - Of which
                                                       diện tích
                                                        Total   Đất sản xuất  Đất lâm  Đất chuyên   Đất ở
                                                        area   nông nghiệp  nghiệp   dùng   Homestead
                                                               Agricultural  Forestry   Specially   land
                                                               production   land   used land
                                                                 land


                        TỔNG SỐ - TOTAL                100,00    99,84    99,94   101,77    101,15


                        TP. Đông Hà - Dong Ha city     100,00    97,80    99,09   102,98    101,21

                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town   100,00   99,78   99,98   100,20    100,95

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   100,00   99,98   99,98   100,03   101,85

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   100,00   99,70   99,88   112,97   100,18


                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   100,00   99,87   99,91   101,76   101,56

                        Huyện Đakrông - Dakrong district   100,00   100,00   99,99   100,65   100,00

                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district   100,00   99,90   99,99   100,19    102,55

                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   100,00   99,95   99,96   100,63   100,86


                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   100,00   99,86   99,97   100,62   100,85

                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district   100,00     -    100,00   100,00    100,00












                                                            33
   30   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40