Page 33 - Niên giám
P. 33

3
                           Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất
                           và theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2021)
                           Land use by types of land and by district (As of 31/12/2021)


                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                        Tổng             Trong đó - Of which
                                                      diện tích
                                                        Total    Đất sản xuất  Đất lâm   Đất    Đất ở
                                                        area   nông nghiệp   nghiệp   chuyên   Homestead
                                                               Agricultural   Forestry    dùng   land
                                                               production   land   Specially
                                                                 land             used land


                        TỔNG SỐ - TOTAL               470123    122194   288736    20494     4654

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city      7309      1510     2295     1450     751


                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town   7282     893      4658      508     212

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   61999   19501   33411   3746   660

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   115236   34593   74323   1821   564

                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   47088   17169   21693   3359    521

                        Huyện Đakrông - Dakrong district   118483   14699   94914   1078     319


                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district   34421   10552    18274     3179     442

                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   35339   11226   15974   2574   588

                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   42737   12052   23028   2746    596


                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district   230         -      165       33       1















                                                            31
   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38