Page 244 - Niên giám
P. 244

107
                                 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
                                 phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                 Number of employees in the non-farm individual
                                 business establishments by kinds of economic activity

                                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                 2015    2018   2019    2020   Sơ bộ
                                                                                            Prel. 2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL                         61302   68174   72768   69579   73190
                        Khai khoáng - Mining and quarrying        167    173     212     119    114
                        Khai thác than cứng và than non
                        Mining of coal and lignite                  -       -      -       -      -
                        Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                        Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -      -       -      -
                        Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   -   -    -       -      -
                        Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   167   173   212   119   114
                        Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
                        Mining support service activities           -       -      -       -      -
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                           11425   10962   11856   11096   12068
                        Sản xuất, chế biến thực phẩm
                        Manufacture of food products             4314    3572   3819    3727   4056
                        Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   543   722   802    765    832
                        Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                        Manufacture of tobacco products             -       -      -       -      -
                        Dệt - Manufacture of textiles              85     83      87     97     122
                        Sản xuất trang phục
                        Manufacture of wearing apparel           1324    1274   1392    1346   1521
                        Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
                        Manufacture of leather and related products    47   40    47     64      49
                        Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
                        (trừ giƣờng, tủ, bàn ghế)
                        Manufacture of wood and products of wood
                        and cork (except furniture)              1850    1611   1752    1536   1428
                        Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
                        Manufacture of paper and paper products    83    101     114     90     116
                        In và sao chép bản ghi các loại
                        Printing and reproduction of recorded media   69   93    102     90     169


                                                            238
   239   240   241   242   243   244   245   246   247   248   249