Page 240 - Niên giám
P. 240

105       (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp

                                 và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                                 by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
                                                                  2015   2018    2019   2020   Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                                                               2021


                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   65   62     61      57     57
                        Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
                        hiểm xã hội) - Financial service activities (except
                        insurance and pension funding)              63     62     61      57     57
                        Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                        (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                        Insurance, reinsurance and pension funding
                        (except compulsory social security)          -      -       -      -      -
                        Hoạt động tài chính khác
                        Other financial activities                   2      -       -      -      -

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                    1108   1798    1978   1965   1885

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities                   155    154    155     151    132
                        Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                        Legal and accounting activities              -      -       -      -      -
                        Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                        tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
                        management consultancy activities            -      -       -      -      -
                        Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
                        Architectural and engineering activities;
                        technical testing and analysis               -      -       -      -      1
                        Nghiên cứu khoa học và phát triển
                        Scientific research and development          -      -       -      -      -
                        Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                        Advertising and market research             47     35     36      39      -
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
                        Other professional, scientific and technical activities   108   119   119   110   120
                        Hoạt động thú y - Veterinary activities      -      -       -      2     11


                                                            234
   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245