Page 243 - Niên giám
P. 243
106
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of non-farm individual business establishments
by district
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 41609 47177 48766 47792 48626
TP. Đông Hà - Dong Ha city 9562 10292 10956 10625 10802
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 2992 2902 3133 2832 3082
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 6078 6567 6552 6513 6334
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 4028 4821 4933 4895 4825
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 5106 5821 5553 5968 6048
Huyện Đakrông - Dakrong district 1084 1399 1506 1552 1620
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 2708 3364 3547 3329 3449
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 4566 5384 5620 5623 6021
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 5479 6619 6958 6445 6435
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district 6 8 8 10 10
237