Page 241 - Niên giám
P. 241
105 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 680 843 854 847 790
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and equipment
(without operator); of personal and household goods;
of no financial intangible assets 498 642 652 653 617
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities - - - - -
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá
và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour operator
and other reservation service activities - - - - -
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities - - - - -
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan - Services to buildings
and landscape activities 7 - - 6 6
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 175 201 202 188 167
Giáo dục và đào tạo - Education and training 90 129 123 135 134
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 119 151 160 160 156
Hoạt động y tế - Human health activities 119 151 160 160 156
Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
Residential care activities - - - - -
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommondation - - - - -
235