Page 242 - Niên giám
P. 242

105       (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp

                                 và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                                 by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
                                                                  2015   2018    2019   2020   Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                                                               2021

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation         456    392    393     342    306

                        Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                        Creative, art and entertainment activities   8      6      6       5      7
                        Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                        và các hoạt động văn hóa khác
                        Libraries, archives, museums
                        and other cultural activities                -      -       -      -      -
                        Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                        Lottery activities, gambling and betting activities   77   -   -   -      -
                        Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí - Sports
                        activities and amusement and recreation activities   371   386   387   337   299
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   2245   2673   2660   2762   2920

                        Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                        Activities of other membership organizations   -    -       -      -      -
                        Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
                        Repair of computers and personal and households
                        goods                                      593    627    638     641    637
                        Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                        Other personal service activities         1652   2046    2022   2121   2283
                        Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use         -      -       -      -      -
                        Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ gia đình
                        Activities of households as employers        -      -       -      -      -







                                                            236
   237   238   239   240   241   242   243   244   245   246   247