Page 247 - Niên giám
P. 247

107       (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể

                                 phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                 business establishments by kinds of economic activity

                                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                2015    2018   2019    2020   Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021

                        Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
                        motorcycles)                           18539   21067   21345   21093   22204
                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage              2695    2536   2816   2838     2955
                        Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ và vận tải đƣờng ống
                        Land transport, transport via railways, via pipeline   2541   2404   2688   2701   2848
                        Vận tải đƣờng thủy - Water transport       -       -      -      -        -
                        Vận tải hàng không - Air transport         -       -      -      -        -
                        Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                        Warehousing and support activities for transportation   154   132   128   137   107
                        Bƣu chính và chuyển phát
                        Postal and courier activities              -       -      -      -        -
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   10758   11680   13051   12721   13660
                        Dịch vụ lƣu trú - Accommodation          229    242     288    290      352
                        Dịch vụ ăn uống
                        Food and beverage service activities   10529   11438   12763   12431   13308
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication            383    326     426    215      149
                        Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình truyền
                        hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
                        video and television programme activities; sound
                        recording and music publishing activities   -      -      -      -        -
                        Hoạt động phát thanh, truyền hình
                        Broadcasting and programming activities    -       -      -      -        -
                        Viễn thông - Telecommunication           383    326     426    215      149
                        Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
                        động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
                        programming, consultancy and related activities   -   -   -      -        -
                        Hoạt động dịch vụ thông tin
                        Information service activities             -       -      -      -        -



                                                            241
   242   243   244   245   246   247   248   249   250   251   252