Page 249 - Niên giám
P. 249
107 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel. 2021
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 1097 1395 1414 1284 1260
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and equipment
(without operator); of personal and household
goods; of no financial intangible assets 857 1119 1141 1028 1035
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities - - - - -
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du
lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá
và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour
operator and other reservation service activities - - - - -
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities - - - - -
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và
cảnh quan - Services to buildings and landscape
activities 11 - - 7 6
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 229 276 273 249 219
Giáo dục và đào tạo - Education and training 167 244 283 268 321
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 209 246 275 259 318
Hoạt động y tế - Human health activities 209 246 275 259 318
Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
Residential care activities - - - - -
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommondation - - - - -
243