Page 239 - Niên giám
P. 239

105       (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp

                                 và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                                 by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
                                                                  2015   2018    2019   2020   Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                                                               2021

                        Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
                        motorcycles)                             16052   18485   18422   18097   18358
                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage                2203   2199    2321   2523   2558
                        Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ và vận tải
                        đƣờng ống - Land transport, transport via railways,
                        via pipeline                              2124   2121    2248   2424   2483
                        Vận tải đƣờng thủy - Water transport         -      -       -      -      -
                        Vận tải hàng không - Air transport           -      -       -      -      -
                        Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                        Warehousing and support activities for transportation   79   78   73   99   75
                        Bƣu chính và chuyển phát
                        Postal and courier activities                -      -       -      -      -

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   6732   7583   8153   8090   8420
                        Dịch vụ lƣu trú - Accommodation            117    156    155     177    196
                        Dịch vụ ăn uống
                        Food and beverage service activities      6615   7427    7998   7913   8224

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication              306    262    332     179    111
                        Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình truyền
                        hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
                        video and television programme activities; sound
                        recording and music publishing activities    -      -       -      -      -
                        Hoạt động phát thanh, truyền hình
                        Broadcasting and programming activities      -      -       -      -      -
                        Viễn thông - Telecommunication             306    262    332     179    111
                        Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt động
                        khác liên quan đến máy vi tính - Computer
                        programming, consultancy and related activities   -   -     -      -      -
                        Hoạt động dịch vụ thông tin
                        Information service activities               -      -       -      -      -


                                                            233
   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244