Page 215 - Niên giám
P. 215
Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
90
phân theo ngành kinh tế
Total compensation of employees in enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2015 2017 2018 2019 2020
TỔNG SỐ - TOTAL 1633,8 1922,2 1968,1 2011,1 1777,9
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 110,3 114,4 112,3 101,0 92,6
Khai khoáng - Mining and quarrying 58,1 74,5 71,6 74,9 75,1
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 414,4 520,6 649,9 651,5 574,4
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 8,7 10,1 11,8 19,7 28,5
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 53,9 67,4 39,2 39,3 37,7
Xây dựng - Construction 448,5 496,1 424,6 536,8 431,1
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles 340,1 374,2 375,1 320,4 290,8
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 49,9 61,2 54,5 49,3 42,3
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 31,8 31,0 26,2 28,1 20,8
Thông tin và truyền thông
Information and communication 3,4 3,2 6,3 2,4 0,9
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 2,8 4,1 4,6 5,5 3,0
209