Page 216 - Niên giám
P. 216
90
(Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Total compensation of employees in enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2015 2017 2018 2019 2020
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1,0 2,3 2,1 2,3 2,6
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 84,8 132,3 142,9 140,8 113,5
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 11,4 10,0 26,6 12,1 17,8
Giáo dục và đào tạo - Education and training 3,1 5,5 6,3 11,1 28,5
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 6,7 11,1 9,5 11,8 12,4
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 3,1 2,8 2,1 1,8 4,0
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 1,8 1,4 2,5 2,3 1,9
Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ
gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-producing
activities of households for own use - - - - -
210